Trade Marketing

28/04/2025
by CONTA Media Team
Review by Long Nguyen


								Nguyên tắc trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc hiện đại

Tầm Quan Trọng của Trưng Bày Sản Phẩm Tại Chuỗi Nhà Thuốc Hiện Đại

Thị trường bán lẻ dược phẩm tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với quy mô hiện tại ước tính đạt 6.2-6.4 tỷ USD và dự báo sẽ tăng trưởng vượt bậc lên 16.1 tỷ USD vào năm 2026. Sự bùng nổ này đến từ nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao và sự mở rộng của các chuỗi nhà thuốc hiện đại như Pharmacity, Long Châu, và An Khang.

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc đã trở thành một chiến lược quan trọng, không chỉ giúp gia tăng doanh số mà còn định hình hình ảnh thương hiệu và nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

Trưng bày sản phẩm (merchandising), hay còn gọi là visual merchandising nhà thuốc, đóng vai trò then chốt trong việc tăng doanh số nhà thuốc. Một cách sắp xếp sản phẩm thông minh, bắt mắt có thể kích thích khách hàng mua sắm ngẫu hứng, gia tăng giá trị giỏ hàng, và khuyến khích họ quay lại.

Hơn nữa, việc trình bày sản phẩm chuyên nghiệp, nhất quán với nhận diện thương hiệu giúp xây dựng niềm tin, đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực y tế, nơi sự đáng tin cậy là yếu tố hàng đầu. Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, trưng bày sản phẩm còn cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách cung cấp thông tin trực quan, hỗ trợ họ dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Tuy nhiên, trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc đối mặt với thách thức đặc thù: cần cân bằng giữa mục tiêu thương mại và việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý. Theo tiêu chuẩn chuẩn GPP trưng bày, các nhà thuốc phải đảm bảo phân tách rõ ràng giữa thuốc kê đơn (Rx), không kê đơn (OTC), và thực phẩm chức năng, đồng thời đáp ứng các yêu cầu bảo quản và ghi nhãn. Bên cạnh đó, các quy định về quảng cáo dược phẩm cũng đòi hỏi nội dung trưng bày phải trung thực, không gây hiểu lầm, và tuân thủ các văn bản pháp lý như Luật Dược 2016.

Mục tiêu của bài viết này là cung cấp các chiến lược trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc hiệu quả, giúp các nhà thuốc hiện đại tối ưu hóa doanh số và trải nghiệm khách hàng. Đồng thời, bài viết sẽ hướng dẫn cách kết hợp marketing nhà thuốc hiệu quả với các nguyên tắc trưng bày, đảm bảo tuân thủ quy định và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Đọc thêm: Marketing Dược Là Gì? Tổng quan kiến thức từ A-Z.

Nền Tảng Về Trưng Bày Sản Phẩm Tại Nhà Thuốc Ở Việt Nam

Định nghĩa Trưng bày Sản phẩm (Merchandising)

Merchandising, hay trưng bày sản phẩm, là việc trình bày và sắp xếp hàng hóa một cách chiến lược trong không gian bán lẻ (cụ thể là nhà thuốc) nhằm tối đa hóa khả năng hiển thị, sức hấp dẫn và cuối cùng là doanh số bán hàng. Trưng bày Sản phẩm là một trong các hoạt động của Trade Marketing Dược, nhằm hỗ trợ việc bán sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.

Vai trò của trưng bày sản phẩm không chỉ dừng lại ở việc sắp xếp hàng hóa. Nó tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng của khách tại điểm bán (Point of Sale – POS). Một cách trưng bày hiệu quả có thể kích thích các giao dịch mua không dự tính trước (impulse buys) và gia tăng giá trị giỏ hàng trung bình.

Bên cạnh đó, trưng bày sản phẩm còn là một công cụ xây dựng thương hiệu mạnh mẽ. Cách trưng bày nhất quán, chuyên nghiệp và phù hợp với hình ảnh thương hiệu sẽ củng cố nhận diện thương hiệu, xây dựng lòng tin của khách hàng và góp phần tạo nên trải nghiệm mua sắm tích cực. Đặc biệt trong môi trường nhà thuốc, sự chuyên nghiệp và tin cậy trong trưng bày càng trở nên quan trọng, phản ánh hình ảnh về sự chăm sóc sức khỏe đáng tin cậy.

Trong bối cảnh nhà thuốc, trưng bày không chỉ phục vụ mục tiêu bán hàng mà còn có vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận các sản phẩm sức khỏe, cung cấp thông tin một cách trực quan (ví dụ: công dụng, liều lượng cơ bản trên bao bì), đồng thời đảm bảo các yếu tố an toàn và tuân thủ quy định ngành y tế.

Tổng quan hoạt động trưng bày tại chuỗi nhà thuốc

Thị trường bán lẻ dược phẩm Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ với sự phát triển của các chuỗi nhà thuốc hiện đại, định hình lại cách người tiêu dùng tiếp cận các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

Theo thống kê, mật độ nhà thuốc tại Việt Nam hiện gấp 4 lần trung bình toàn cầu, với hàng chục nghìn điểm bán lẻ trên toàn quốc. Trong đó, các chuỗi lớn như Pharmacity, Long Châu, và An Khang nổi lên như những người dẫn đầu, chiếm lĩnh thị trường nhờ chiến lược mở rộng và vận hành chuyên nghiệp. Tính đến năm 2025, Pharmacity sở hữu hơn 900 cửa hàng, Long Châu dẫn đầu với khoảng 1600 cửa hàng, và An Khang duy trì khoảng 500 điểm bán, cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành.

Mỗi chuỗi nhà thuốc lớn tại Việt Nam đều có mô hình kinh doanh riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến cách trưng bày sản phẩm Pharmacity Long Châu An Khang. Pharmacity định vị mình là “nhà thuốc tiện lợi”, tập trung vào sự đa dạng sản phẩm, không chỉ cung cấp thuốc kê đơn (Rx) và không kê đơn (OTC) mà còn mở rộng sang thực phẩm chức năng (TPCN), mỹ phẩm, và hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).

Mô hình này hướng đến khách hàng phổ thông, tìm kiếm sự tiện lợi và trải nghiệm mua sắm hiện đại. Trong khi đó, Long Châu, thuộc FPT Retail, lại tập trung vào thuốc kê đơn (ETC), với chiến lược giá cạnh tranh và tận dụng công nghệ FPT để tối ưu hóa vận hành, logistics, và phân tích dữ liệu.

Long Châu cũng đang mở rộng sang các dịch vụ chăm sóc sức khỏe như trung tâm tiêm chủng, tạo thêm điểm nhấn cho thương hiệu. An Khang, dưới sự quản lý của Thế Giới Di Động (MWG), ưu tiên đảm bảo sự sẵn có của thuốc và nâng cao chất lượng đội ngũ dược sĩ, đồng thời tập trung tối ưu hiệu quả các cửa hàng hiện có thay vì mở rộng ồ ạt.

Tổng quan về Trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc lớn (Long Châu, An Khang, Pharmacity)
Tổng quan về Trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc lớn (Long Châu, An Khang, Pharmacity)

So sánh mô hình kinh doanh của các chuỗi nhà thuốc lớn

  • Pharmacity: Từng là chuỗi lớn nhất về số lượng cửa hàng, Pharmacity định vị mình là “nhà thuốc tiện lợi”, nhắm đến đối tượng khách hàng rộng rãi với danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm cả dược phẩm, thực phẩm chức năng (TPCN), mỹ phẩm và hàng tiêu dùng nhanh (FMCG). Chuỗi này nhấn mạnh sự tiện lợi (“nhà thuốc gần bạn nhất”), dịch vụ khách hàng và chương trình thành viên thân thiết. Tuy nhiên, Pharmacity đã đối mặt với khó khăn về nguồn cung, giá cả và phải tái cấu trúc trong thời gian gần đây.
  • Long Châu (FPT Retail): Đã vượt qua Pharmacity để trở thành chuỗi có số lượng nhà thuốc lớn nhất Việt Nam nhờ chiến lược mở rộng thần tốc. Long Châu tập trung mạnh vào thuốc kê đơn (ETC) và định vị giá cạnh tranh. Chuỗi này tận dụng lợi thế công nghệ từ tập đoàn FPT để tối ưu vận hành, logistics và phân tích dữ liệu. Long Châu cũng đang mở rộng sang hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe với các trung tâm tiêm chủng.
  • An Khang (Thế Giới Di Động – MWG): Tận dụng kinh nghiệm bán lẻ và nền tảng công nghệ của MWG. An Khang tập trung vào việc đảm bảo sự sẵn có của thuốc và chất lượng đội ngũ dược sĩ. Gần đây, chuỗi này có xu hướng chậm lại việc mở rộng để tập trung tối ưu hiệu quả các cửa hàng hiện có và hướng tới điểm hòa vốn. Danh mục sản phẩm bao gồm thuốc, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và cá nhân. An Khang sử dụng các loại quầy kệ và vật phẩm quảng cáo tại điểm bán (POSM) tiêu chuẩn từ các đối tác như Á Đông.

So sánh vê Bố trí Không gian (Layout)

  • Pharmacity: Có thể sử dụng layout dạng lưới hoặc kết hợp để phù hợp với danh mục sản phẩm đa dạng (thuốc, mỹ phẩm, FMCG). Không gian hướng tới sự hiện đại, tiện nghi. Luồng khách hàng có thể được thiết kế để khuyến khích khám phá nhiều khu vực khác nhau.
  • Long Châu: Layout có khả năng ưu tiên khu vực quầy thuốc kê đơn do tập trung vào mảng ETC. Luồng di chuyển có thể được tối ưu cho việc phục vụ nhanh chóng. Có thể sử dụng layout dạng lưới đơn giản, tập trung vào dược phẩm. Áp dụng mô hình chuẩn hóa trên toàn hệ thống.
  • An Khang: Sử dụng quầy kệ và POSM đặc thù. Layout có thể được thiết kế để tối ưu khả năng hiển thị sản phẩm và dễ tìm kiếm, tận dụng kinh nghiệm bán lẻ của MWG.

Ngành hàng Chủ lực và Trọng tâm Trưng bày

  • Các Ngành hàng Phổ biến: Thuốc kê đơn (ETC), Thuốc không kê đơn (OTC), Thực phẩm chức năng (TPCN), Mỹ phẩm, Thiết bị y tế, Sản phẩm chăm sóc cá nhân.
  • Trọng tâm theo Chuỗi: Long Châu nhấn mạnh thuốc kê đơn. Pharmacity có sự pha trộn rộng hơn, bao gồm cả hàng tiêu dùng. An Khang cân bằng giữa thuốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, cá nhân.
  • Ảnh hưởng đến Trưng bày: Cách sắp xếp và trưng bày phải phù hợp với từng loại sản phẩm và quy định liên quan. Các mặt hàng có biên lợi nhuận cao hoặc đang khuyến mãi thường được ưu tiên vị trí đẹp.

Bảng so sánh tổng quan các Chuỗi Nhà thuốc Hiện đại Lớn tại Việt Nam

Tiêu chí Pharmacity Long Châu (FPT Retail) An Khang (MWG)
Số lượng CH (ước tính) ~900+ (đang tái cấu trúc) ~1600+ (lớn nhất) ~500+
Mô hình/Trọng tâm Nhà thuốc tiện lợi, đa dạng SP (thuốc, TPCN, mỹ phẩm, FMCG) Tập trung thuốc kê đơn (ETC), giá cạnh tranh, hệ sinh thái sức khỏe Đảm bảo thuốc sẵn có, chất lượng dược sĩ, cân bằng thuốc & SP CSSK
Layout (phỏng đoán) Grid/Kết hợp, hiện đại, tiện nghi Ưu tiên quầy Rx, hiệu quả, chuẩn hóa Tối ưu hiển thị, sử dụng kệ/POSM đặc thù
Khách hàng mục tiêu Rộng rãi, tìm kiếm sự tiện lợi Bệnh nhân cần thuốc Rx, người tìm giá tốt Khách hàng phổ thông, người quan tâm sức khỏe
Công nghệ POS, ứng dụng thành viên Tận dụng FPT (dữ liệu, logistics, AI) Tận dụng MWG (POS, quản lý)

Sự khác biệt trong mô hình kinh doanh dẫn đến các chiến lược bán lẻ dược phẩm và cách tiếp cận trưng bày sản phẩm riêng biệt. Với Pharmacity, việc trưng bày cần đáp ứng sự đa dạng ngành hàng, từ thuốc, TPCN đến mỹ phẩm, đòi hỏi quầy kệ trưng bày nhà thuốc được thiết kế linh hoạt, hiện đại, và thu hút khách hàng khám phá nhiều khu vực.

Ngược lại, Long Châu ưu tiên khu vực quầy thuốc kê đơn (Rx), thường đặt ở phía sau cửa hàng, với bố cục tập trung vào hiệu quả phục vụ nhanh chóng, phù hợp với khách hàng cần thuốc theo toa. An Khang, nhờ kinh nghiệm bán lẻ của MWG, chú trọng tối ưu hóa khả năng hiển thị sản phẩm thông qua các quầy kệ trưng bày nhà thuốc chuyên dụng, thường được cung cấp bởi các đối tác như Á Đông, đảm bảo sản phẩm dễ tìm kiếm và tiếp cận.

Sự khác biệt này nhấn mạnh rằng một chiến lược trưng bày chung cho tất cả các chuỗi sẽ không hiệu quả; thay vào đó, cần tùy chỉnh để phù hợp với từng mô hình kinh doanh và đối tượng khách hàng mục tiêu.

Nguyên Tắc Trưng Bày Sản Phẩm Tại Chuỗi Nhà Thuốc Hiện đại

Để trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc đạt hiệu quả tối ưu, việc áp dụng các nguyên tắc trưng bày nhà thuốc một cách bài bản là điều kiện tiên quyết. Bốn nguyên tắc cốt lõi trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc bao gồm:

  1. Tầm Nhìn (Visibility): Đảm bảo sản phẩm được chú ý.
  2. Khả Năng Tiếp Cận (Accessibility): Giúp khách hàng dễ dàng lấy sản phẩm.
  3. Sự Hấp Dẫn (Attractiveness): Tạo hình ảnh chuyên nghiệp và thu hút.
  4. Phân Nhóm Hợp Lý (Logical Grouping): Sắp xếp sản phẩm chiến lược.

Nguyên tắc 1: Tầm Nhìn (Visibility)

Nguyên tắc đầu tiên trong nguyên tắc trưng bày nhà thuốc là tối đa hóa tầm nhìn sản phẩm, đảm bảo khách hàng dễ dàng nhìn thấy sản phẩm ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Nguyên tắc tối đa hóa tầm nhìn sản phẩm bao gồm:

  • Vị trí ngang tầm mắt: Vị trí ngang tầm mắt, thường được gọi là “vị trí vàng”, là khu vực lý tưởng để đặt các sản phẩm bán chạy, sản phẩm mới, hoặc mặt hàng có biên lợi nhuận cao. Ví dụ, tại các chuỗi như Pharmacity, các loại thực phẩm chức năng (TPCN) hoặc thuốc không kê đơn (OTC) thường được đặt ở vị trí này để thu hút sự chú ý.
  • Ánh sáng: Sử dụng ánh sáng phù hợp, như ánh sáng điểm nhấn, kết hợp với màu sắc nổi bật của bao bì sản phẩm, giúp làm nổi bật khu vực trưng bày. Biển hiệu rõ ràng, dễ đọc, phân loại ngành hàng (ví dụ: “Thuốc cảm cúm”, “Vitamin”) cũng đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, cần tránh lộn xộn bằng cách không trưng bày quá nhiều sản phẩm trên cùng một kệ, đảm bảo không gian thoáng đãng và dễ nhìn.
  • Màu sắc: Sử dụng màu sắc một cách chiến lược để thu hút ánh nhìn, tạo sự tương phản và nhất quán với nhận diện thương hiệu. Màu sắc tươi sáng thường thu hút hơn màu tối.
  • Biển hiệu rõ ràng: Sử dụng các biển hiệu (signage) rõ ràng, dễ đọc để phân loại khu vực, ngành hàng và sản phẩm.
  • Sự gọn gàng: Tránh trưng bày quá nhiều sản phẩm gây rối mắt. Sắp xếp hàng hóa ngăn nắp, có trật tự.
Nguyên tắc tối đa hóa tầm nhìn sản phẩm
Nguyên tắc tối đa hóa tầm nhìn sản phẩm

Nguyên tắc 2: Khả Năng Tiếp Cận (Accessibility)

Bên cạnh tầm nhìn, khả năng tiếp cận sản phẩm là yếu tố không thể bỏ qua trong nguyên tắc trưng bày nhà thuốc. Nguyên tắc khả năng tiếp cận sản phẩm bao gồm:

  • Trong tầm với: Sản phẩm cần được đặt ở vị trí mà khách hàng có thể dễ dàng với tới, đặc biệt là các mặt hàng phổ biến như thuốc giảm đau hoặc vitamin. Tránh đặt các sản phẩm mong muốn ở vị trí quá cao hoặc quá thấp, trừ khi có chủ đích (ví dụ: đảm bảo an toàn cho một số loại thuốc).
  • Lối đi thông thoáng: Đảm bảo lối đi giữa các kệ hàng đủ rộng để khách hàng di chuyển thoải mái, kể cả người sử dụng xe lăn. Không để vật cản trên lối đi.
  • Hướng mặt sản phẩm ra ngoài: Luôn quay mặt chính của sản phẩm ra ngoài, hiển thị rõ nhãn hiệu và thông tin cần thiết như công dụng, liều lượng, giúp khách hàng nhận diện nhanh chóng mà không cần phải tìm kiếm hay xoay sản phẩm..

Nguyên tắc 3: Sự hấp dẫn (Attractiveness)

Một không gian trưng bày hấp dẫn không chỉ thu hút khách hàng mà còn phản ánh tính chuyên nghiệp của ngành y tế. Nguyên tắc Sự hấp dẫn bao gồm:

  • Sạch sẽ và Ngăn nắp: Duy trì kệ hàng sạch sẽ, sản phẩm được sắp xếp gọn gàng, không bám bụi. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường chăm sóc sức khỏe.
  • Hài hòa về thị giác: Sử dụng bố cục cân đối (đối xứng hoặc bất đối xứng), phối hợp màu sắc hài hòa và ánh sáng phù hợp.
  • Kể chuyện/Chủ đề: Tạo ra các khu vực trưng bày theo một câu chuyện hoặc chủ đề nhất định (ví dụ: chăm sóc sức khỏe mùa lạnh, sản phẩm cho người tiểu đường).
  • Đạo cụ và Trang trí: Sử dụng các vật dụng trang trí liên quan một cách tiết chế để tăng sức hấp dẫn mà không gây lộn xộn.
  • Tính chuyên nghiệp: Trong môi trường nhà thuốc, sự hấp dẫn không đồng nghĩa với việc quá phô trương mà cần phản ánh tính chất nghiêm túc của ngành y tế. Trưng bày cần mang tính thông tin, đáng tin cậy, tránh sự tùy tiện hoặc quá màu mè.
Minh họa một kệ trưng bày trong nhà thuốc được bố trí rất hấp dẫn
Minh họa một kệ trưng bày trong nhà thuốc được bố trí rất hấp dẫn

Nguyên tắc 4: Phân nhóm hợp lý (Logical grouping)

Cuối cùng, phân nhóm sản phẩm nhà thuốc một cách hợp lý giúp khách hàng mua sắm dễ dàng và thúc đẩy bán hàng. Phân nhóm hợp lý không chỉ giúp khách hàng tìm kiếm nhanh chóng mà còn khuyến khích họ mua thêm các sản phẩm bổ sung. Nguyên tắc Phân nhóm hợp lý bao gồm:

  • Theo Ngành hàng/Công dụng: Nhóm theo khu vực điều trị (giảm đau, tiêu hóa, cảm cúm), loại sản phẩm (vitamin, chăm sóc da, sơ cứu), hoặc nhu cầu của bệnh nhân.16 Đây là cách phân loại cơ bản và quan trọng nhất tại nhà thuốc.
  • Theo Thương hiệu (Brand Blocking): Nhóm tất cả sản phẩm của cùng một thương hiệu lại với nhau để tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • Theo Nhóm Bệnh nhân: Có thể nhóm các sản phẩm dành cho các đối tượng cụ thể (chăm sóc mẹ và bé, sức khỏe người cao tuổi). Ví dụ, tại Pharmacity, khu vực dành cho mẹ và bé thường được bố trí gần nhau, bao gồm tã, kem chống hăm, và sữa tắm gội, tạo sự tiện lợi cho khách hàng.
  • Sự liền kề (Adjacencies): Đặt các ngành hàng bổ sung gần nhau (vitamin gần sản phẩm tăng đề kháng, chăm sóc da gần sản phẩm chống nắng).
  • Phân khối Dọc/Ngang: Sắp xếp sản phẩm/thương hiệu theo khối dọc hoặc ngang để tạo hiệu ứng thị giác.
  • Quy tắc Số 3/Nguyên tắc Kim tự tháp: Sử dụng nhóm 3 sản phẩm hoặc sắp xếp theo hình tam giác để tạo điểm nhấn và sự hấp dẫn thị giác.

Mặc dù vị trí ngang tầm mắt là tốt nhất cho tầm nhìn, việc đặt tất cả các mặt hàng bán chạy nhất ở đó có thể gây tắc nghẽn. Đặt một cách chiến lược một số mặt hàng phổ biến hơi thấp hơn hoặc cao hơn một chút có thể khuyến khích việc xem xét các sản phẩm liền kề, có lợi nhuận cao hơn, miễn là chúng vẫn dễ dàng tiếp cận. Điều này tạo ra sự cân bằng giữa việc thu hút sự chú ý ban đầu và khuyến khích khám phá thêm.

Khác với bán lẻ thời trang, sự hấp dẫn trong nhà thuốc phụ thuộc nhiều vào việc truyền đạt tính chuyên nghiệp, sạch sẽ và đáng tin cậy. Các màn hình quá phức tạp hoặc mang tính nghệ thuật có thể làm suy yếu điều này. Sự rõ ràng (dễ dàng điều hướng, ghi nhãn rõ ràng, phân nhóm hợp lý) là yếu tố tối quan trọng để tạo nên sự hấp dẫn trong bối cảnh này.

Kỹ Thuật Trưng Bày Sản Phẩm Tại Chuỗi Nhà thuốc

Minh họa trưng bày sản phẩm theo phân nhóm, ngành hàng
Minh họa trưng bày sản phẩm theo phân nhóm, ngành hàng

Trưng bày chuyên nghiệp. Những kỹ thuật này không chỉ giúp sản phẩm nổi bật mà còn hỗ trợ quản lý vận hành hiệu quả, đặc biệt tại các chuỗi lớn như Pharmacity hay Long Châu. Dưới đây là năm kỹ thuật thiết yếu mà các nhà thuốc cần triển khai.

Sơ đồ trưng bày (Planogram): Chuẩn hóa và Tối ưu hóa

Planogram in pharmacy là một sơ đồ chi tiết, trực quan hóa quy định cách sắp xếp chính xác từng sản phẩm (SKU) trên kệ, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả tại các cửa hàng trong chuỗi. Mục tiêu chính là tối đa hóa doanh số, đảm bảo tính nhất quán về hình ảnh thương hiệu giữa các cửa hàng, tối ưu hóa việc sử dụng không gian, cải thiện quản lý tồn kho và nâng cao trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.

Tại Pharmacity, planogram in pharmacy được sử dụng để chuẩn hóa cách trưng bày trên toàn hệ thống hơn 900 cửa hàng, giúp mỗi cửa hàng có bố cục giống nhau, từ vị trí của thuốc không kê đơn (OTC) đến thực phẩm chức năng (TPCN). Long Châu cũng áp dụng kế hoạch này, đặc biệt chú trọng vào khu vực quầy thuốc kê đơn (Rx), đảm bảo dược sĩ dễ dàng tìm kiếm và phục vụ khách hàng nhanh chóng.

Lợi ích của planogram in pharmacy không chỉ nằm ở việc chuẩn hóa mà còn hỗ trợ quản lý tồn kho hiệu quả. Dựa trên dữ liệu bán hàng, nhà thuốc có thể điều chỉnh vị trí sản phẩm để ưu tiên các mặt hàng bán chạy, giảm thiểu hàng tồn hoặc sắp hết hạn, đồng thời đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn GPP về bảo quản và phân loại sản phẩm.

Planogram in pharmacy đòi hỏi dữ liệu chính xác, phần mềm hoặc chuyên môn để tạo lập, và sự tuân thủ nghiêm ngặt từ nhân viên cửa hàng. Cần có sự linh hoạt để điều chỉnh cho các định dạng cửa hàng khác nhau.

Ví dụ về Sơ đồ trưng bày (Planogram) tại Nhà thuốc
Ví dụ về Sơ đồ trưng bày (Planogram) tại Nhà thuốc

Vị trí chiến lược trên kệ (Shelf Placement): Tối đa hóa tầm nhìn

Shelf placement pharmacy là kỹ thuật sắp xếp sản phẩm trên kệ nhằm tăng khả năng thu hút khách hàng. Các yêu cầu của Shelf placement pharmacy bao gồm:

  • Vị trí ngang tầm mắt: Thường từ 1,2m đến 1,6m, là “vị trí vàng” để đặt các sản phẩm chủ lực như TPCN tăng đề kháng hoặc thuốc giảm đau.
  • Trưng bày theo Khối (Block Placement): Sắp xếp nhiều mặt (facing) của cùng một sản phẩm cạnh nhau để tạo thành một khối hình ảnh mạnh mẽ, tăng khả năng được nhìn thấy.
  • Trưng bày theo Thương hiệu (Brand Blocking): Gom nhóm các sản phẩm của cùng một thương hiệu theo chiều dọc hoặc ngang để tạo hiệu ứng “biển quảng cáo” trên kệ, củng cố sự hiện diện của thương hiệu. Ví dụ, tại Pharmacity, các sản phẩm của một thương hiệu vitamin thường được xếp thành một khối, với nhãn hiệu nổi bật, tạo ấn tượng mạnh về thương hiệu.
  • Trưng bày Dọc vs. Ngang: Thảo luận về tác động thị giác và ứng dụng tiềm năng của việc sắp xếp sản phẩm/thương hiệu theo chiều dọc (thu hút mắt nhìn lên/xuống) hoặc chiều ngang (dẫn dắt mắt nhìn dọc theo kệ).
  • Vị trí liên quan đến luồng di chuyển: Sử dụng các kệ đầu dãy (gondola ends) hoặc các khu vực trưng bày gần lối vào/quầy thu ngân cho các chương trình khuyến mãi có tác động mạnh hoặc các mặt hàng dễ mua ngẫu hứng.
  • Kệ Trên cùng/Dưới cùng: Thường dùng cho các mặt hàng có lợi nhuận thấp hơn, kích thước lớn, hoặc sản phẩm ít cần sự chú ý trực tiếp, nhưng vẫn phải đảm bảo khả năng tiếp cận.

Kỹ thuật shelf placement pharmacy không chỉ tăng doanh số mà còn cải thiện trải nghiệm mua sắm, giúp khách hàng tìm kiếm sản phẩm nhanh chóng.

POSM tại điểm bán: Công cụ thu hút và Truyền tải thông ddiệp

POSM (Point of Sale Materials) là các vật liệu quảng cáo/thông tin được sử dụng tại điểm mua hàng. Các loại phổ biến tại nhà thuốc bao gồm: Poster, Wobbler (con nhảy quảng cáo), Shelf Talker (thẻ kẹp kệ), Standee, Tent Card (thẻ để bàn/kệ), Hanger (móc treo), Divider (vách ngăn kệ), Booth trưng bày.

Tại các chuỗi nhà thuốc, poster thường được đặt ở khu vực lối vào để giới thiệu sản phẩm mới hoặc chương trình giảm giá, trong khi wobbler (tấm thẻ treo lắc lư) và shelf talker (biển nhỏ gắn trên kệ) được dùng để làm nổi bật các sản phẩm cụ thể, ví dụ: “Vitamin C – Tăng đề kháng, giảm 20%”.

Mục đích: Thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp chính (khuyến mãi, lợi ích, giá), tạo sự khác biệt cho sản phẩm, kích thích mua hàng.

Nguyên tắc Sử dụng Hiệu quả:

  • Phù hợp: Thiết kế và thông điệp phải phù hợp với hành vi mua sắm và nhu cầu thông tin của khách hàng tại nhà thuốc.
  • Rõ ràng & Súc tích: Thông điệp ngắn gọn, dễ đọc, dễ hiểu.
  • Vị trí & Tầm nhìn: Đặt ở vị trí chiến lược để dễ dàng được nhìn thấy (ví dụ: wobbler/shelf talker ngay tại mép kệ, poster ở khu vực đông người qua lại).
  • Khác biệt: Thiết kế độc đáo, nổi bật so với các POSM khác.
  • Tuân thủ: Phải tuân thủ các quy định về quảng cáo sản phẩm sức khỏe.
  • Đo lường: Đánh giá hiệu quả (ví dụ: tác động đến doanh số).

Trưng bày chéo (Cross-Merchandising): Tăng giá trị giỏ hàng

Trưng bày chéo nhà thuốc là kỹ thuật đặt các sản phẩm bổ trợ gần nhau để khuyến khích khách hàng mua thêm.

Một số gợi ý về trưng bày chéo tại nhà thuốc:

  • Cảm cúm: Thuốc cảm + khăn giấy + viên ngậm ho + Vitamin C (Yêu cầu người dùng).
  • Sơ cứu: Băng gạc + dung dịch sát khuẩn + thuốc giảm đau.
  • Chăm sóc bé: Tã + khăn ướt + kem hăm + sữa tắm gội.
  • Chăm sóc da: Sữa rửa mặt + nước hoa hồng + kem dưỡng + kem chống nắng.
  • Vitamin & TPCN: Vitamin D + Canxi, Tăng đề kháng + Vitamin C (Yêu cầu người dùng).
  • Sức khỏe du lịch: Thuốc say tàu xe + nước rửa tay khô + đồ dùng cá nhân size du lịch.

Kỹ thuật trưng bày chéo nhà thuốc không chỉ tăng giá trị giỏ hàng mà còn thể hiện sự thấu hiểu nhu cầu khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm mua sắm và lòng trung thành.

Chiến lược trưng bày chéo đòi hỏi sự hiểu biết về nhu cầu và thói quen mua sắm của khách hàng. Có thể thực hiện bằng cách đặt các ngành hàng liên quan gần nhau hoặc tạo các khu trưng bày chéo chuyên biệt.

Trưng bày theo mùa vụ: Đáp ứng nhu cầu theo thời điểm

Trưng bày theo mùa vụ là cách tiếp cận chiến lược để đáp ứng nhu cầu thay đổi theo thời điểm trong năm.

Một số gợi ý vềt rưng bày theo mùa vụ tại nhà thuốc:

  • Bệnh theo mùa: Mùa cúm (thuốc cảm/cúm, khẩu trang, nước rửa tay, vitamin) kết hợp với các biển hiệu như “Bảo vệ sức khỏe mùa cúm”, Mùa dị ứng (thuốc kháng histamine, thuốc xịt mũi).
  • Tháng hành động vì sức khỏe: Tháng Tim mạch (máy đo huyết áp, TPCN hỗ trợ tim mạch), Tháng Nhận thức Ung thư Vú.
  • Lễ/Tết: Bộ quà tặng sức khỏe (vitamin, TPCN, trà thảo dược), đồ dùng thiết yếu cho du lịch, sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa sau lễ.
  • Tựu trường: Vitamin cho trẻ, nước rửa tay, bộ sơ cứu nhỏ.

Trưng bàu theo mùa vụ dựa trên sự chọn lựa sản phẩm phù hợp, tạo điểm nhấn bằng cách trang trí bắt mắt với biển hiệu và vật dụng phù hợp, đặt ở vị trí chiến lược (gần lối vào, kệ đầu dãy). Cần cập nhật thường xuyên

Kỹ thuật trưng bày theo mùa vụ không chỉ giúp tăng doanh số mà còn tạo cảm giác nhà thuốc luôn cập nhật và đồng hành cùng khách hàng trong mọi thời điểm.

Kỹ thuật Trưng bày Mô tả Ví dụ/Ứng dụng tại Nhà thuốc Mục tiêu chính
Planogram Sơ đồ trực quan quy định vị trí trưng bày của từng SKU trên kệ. Chuẩn hóa layout khu vực OTC, đảm bảo các SKU đặt đúng vị trí, đặc biệt khu vực trưng bày thuốc Rx. Tuan thủ, Hiệu quả quản lý, Hiệu quả trưng bày khu vực OTC, Rx.
Vị trí ngang tầm mắt Đặt sản phẩm tại vị trí khách hàng nhìn thấy đầu tiên (tầm mắt – mắt thấp – mắt cao), đặt ở giữa mỗi tầng kệ để tối đa hóa tầm nhìn. Đặt TPCN ở vị trí ngang tầm mắt, các sản phẩm không phải thuốc OTC (đặc biệt TPCN) ở các tầng khác. Tầm nhìn, Doanh số (Đặc biệt TPCN).
Brand Blocking Gom nhóm sản phẩm cùng thương hiệu, theo khối đồng nhất. Tập hợp các sản phẩm Vitamin C của thương hiệu nổi tiếng (VD: Vitamin C DHC) trưng bày tập trung. Nhận diện thương hiệu, Tầm nhìn, Tăng doanh số.
POSM (Ví dụ: Shelf Talker) Vật phẩm quảng cáo tại các điểm bán (poster, wobbler, shelf talker) nhằm thu hút khách hàng và truyền tải thông điệp. Shelf talker nổi bật chương trình khuyến mãi tại các khu vực trưng bày sản phẩm OTC (Ví dụ: “Khuyến mãi, giảm 10%”); chú ý nếu là TPCN cần ghi rõ “Sản phẩm không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh”. Thu hút chú ý, Truyền tải thông điệp khuyến mãi, Tăng doanh số.
Cross-Merchandising Đặt các sản phẩm bổ trợ gần nhau để tăng giá trị giỏ hàng. Trưng bày mỹ phẩm kèm kem chống nắng, đặt gần khu vực trưng bày mỹ phẩm OTC hoặc khu vực sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Tiện lợi, Tăng giá trị giỏ hàng, Doanh số tăng.
Trưng bày theo mùa vụ Tạo khu vực trưng bày riêng biệt cho các sự kiện/mùa sức khỏe. Khu vực “Phòng chống Cúm mùa lạnh” với các sản phẩm liên quan như Vitamin C, thuốc cảm, nước muối rửa tay. Đáp ứng nhu cầu của thị trường, Doanh số, Giao dục khách hàng.

Tích Hợp Công Nghệ vào Trưng Bày Sản Phẩm Tại Chuỗi Nhà Thuốc

Việc tích hợp công nghệ vào trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc đang trở thành xu hướng tất yếu tại các chuỗi nhà thuốc hiện đại, giúp nâng cao hiệu quả vận hành, tối ưu hóa doanh số, và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Ba công nghệ nổi bật gồm phân tích dữ liệu, màn hình kỹ thuật số, và trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại cách các nhà thuốc trưng bày sản phẩm.

Phân tích dữ liệu (Data analytics): Tối ưu hóa quyết định trưng bày

Phân tích dữ liệu bán lẻ là công cụ mạnh mẽ giúp nhà thuốc hiểu rõ hành vi khách hàng tối ưu hóa cách trưng bày. Tận dụng dữ liệu (doanh số, tồn kho, hành vi khách hàng, luồng di chuyển trong cửa hàng) để đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng về vị trí đặt sản phẩm, bố cục cửa hàng và các chương trình khuyến mãi.

Ứng dụng trong trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc:

  • Xác định các “điểm nóng” (khu vực thu hút nhiều khách hàng) và “điểm lạnh” (khu vực ít được chú ý) trong cửa hàng.
  • Quyết định vị trí kệ tối ưu cho từng ngành hàng/sản phẩm dựa trên tốc độ bán hàng và biên lợi nhuận.
  • Hiểu rõ mối liên hệ giữa các sản phẩm để thực hiện trưng bày chéo hiệu quả.
  • Phân tích hiệu quả của các chương trình khuyến mãi để điều chỉnh cho các chiến dịch tương lai.
  • Cá nhân hóa các ưu đãi dựa trên lịch sử mua hàng của khách hàng.
  • Công cụ: Dữ liệu từ hệ thống POS, chương trình khách hàng thân thiết, cảm biến đếm lượt khách, bản đồ nhiệt (heat mapping), phần mềm phân tích bán lẻ chuyên dụng. FPT Long Châu có lợi thế từ năng lực công nghệ của FPT.

Bằng cách sử dụng dữ liệu bán hàng, các chuỗi như Long Châu có thể xác định các điểm nóng (hot spots) – khu vực thu hút nhiều khách hàng nhất, thường là gần lối vào hoặc quầy thanh toán – và điểm lạnh (cold spots) – khu vực ít được chú ý, như góc khuất hoặc kệ dưới cùng. Dữ liệu này giúp tối ưu hóa không gian nhà thuốc bằng cách đặt các sản phẩm bán chạy hoặc sản phẩm mới tại điểm nóng để tăng khả năng mua sắm ngẫu hứng. Ngoài ra, phân tích dữ liệu bán lẻ còn hỗ trợ đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi.

Ví dụ, nếu một chiến dịch giảm giá TPCN không đạt doanh số kỳ vọng, nhà thuốc có thể điều chỉnh vị trí trưng bày hoặc thay đổi thông điệp quảng cáo dựa trên dữ liệu thực tế, từ đó cải thiện hiệu suất bán hàng.

Màn hình kỹ thuật số (Digital Signage) và Công nghệ tương tác

Màn hình kỹ thuật số (Digital Signage)

Digital signage pharmacy đang ngày càng phổ biến tại các chuỗi nhà thuốc lớn như Pharmacity, mang đến cách tiếp cận hiện đại để trưng bày thông tin. Các màn hình kỹ thuật số được đặt ở khu vực chờ hoặc gần quầy thanh toán có thể hiển thị thông tin khuyến mãi (ví dụ: “Giảm 15% vitamin C hôm nay”), thông tin sức khỏe (như mẹo phòng ngừa cúm), hoặc video quảng cáo thương hiệu.

So với các vật liệu in ấn truyền thống, digital signage pharmacy giúp giảm chi phí in ấn lâu dài và cho phép cập nhật nội dung nhanh chóng, đặc biệt hữu ích khi triển khai các chiến dịch ngắn hạn hoặc theo mùa vụ. Hơn nữa, màn hình kỹ thuật số còn tạo cảm giác hiện đại, chuyên nghiệp, nâng cao hình ảnh thương hiệu và thu hút khách hàng trẻ, những người thường bị ấn tượng bởi công nghệ.

Công nghệ tương tác

Các kiosk tra cứu thông tin, tùy chọn tự thanh toán, tiềm năng ứng dụng AR/VR để trình diễn sản phẩm.

Trí Tuệ Nhân Tạo (AI): Tăng Cường Hiệu Quả và Cá Nhân Hóa

AI trong trưng bày đang mở ra những khả năng đột phá cho chuỗi nhà thuốc. AI có thể dự báo nhu cầu sản phẩm dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố như thời tiết, mùa vụ, hoặc xu hướng sức khỏe, từ đó đề xuất các mặt hàng nên ưu tiên trưng bày.

Ví dụ, AI có thể dự đoán nhu cầu tăng cao đối với thuốc cảm vào mùa mưa và gợi ý đặt sản phẩm này ở vị trí nổi bật.

Ứng dụng Cụ thể:

  • Phân tích Dự đoán: Dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và giá cả.
  • Cá nhân hóa: Điều chỉnh đề xuất sản phẩm và khuyến mãi theo thời gian thực. Ví dụ: gợi ý vitamin D cho khách hàng thường xuyên mua canxi.
  • Planogram Động: AI đề xuất sơ đồ trưng bày tối ưu dựa trên dữ liệu thời gian thực, xu hướng và đặc thù cửa hàng.
  • Thị giác Máy tính (Computer Vision): Tự động phân tích hình ảnh kệ hàng để kiểm tra sự tuân thủ planogram, mức độ tồn kho, vị trí POSM, đảm bảo tính nhất quán trên toàn hệ thống và giảm thiểu sai sót do con người.
  • AI Tạo sinh (Generative AI): Tạo nội dung marketing, mô tả sản phẩm, ý tưởng trưng bày

Đối với chuỗi nhà thuốc, AI có thể giúp quản lý tồn kho phức tạp, tự động hóa việc đảm bảo tuân thủ, và cá nhân hóa các khuyến nghị sức khỏe (trong giới hạn đạo đức/quy định).

Sức mạnh thực sự của công nghệ không nằm ở các công cụ riêng lẻ mà ở việc tích hợp chúng. Ví dụ, sử dụng phân tích dữ liệu  để xác định chương trình khuyến mãi hiệu quả, sau đó cập nhật ngay lập tức lên màn hình kỹ thuật số để hiển thị ưu đãi đó, và theo dõi tác động thông qua dữ liệu POS tạo ra một vòng lặp phản hồi mạnh mẽ.

Ngoài việc tối ưu hóa doanh số, thị giác máy tính được hỗ trợ bởi AI mang lại lợi thế đáng kể trong lĩnh vực nhà thuốc được quản lý chặt chẽ bằng cách tự động hóa việc giám sát tuân thủ planogram, đảm bảo vị trí sản phẩm chính xác (ví dụ: tách biệt Rx/OTC/TPCN), kiểm tra khả năng hiển thị hàng tồn kho hết hạn và xác minh việc sử dụng POSM theo hướng dẫn, giảm thiểu lỗi của con người và đảm bảo tuân thủ các quy tắc GPP/quảng cáo.

Việc ứng dụng AI không chỉ tối ưu hóa không gian nhà thuốc mà còn nâng cao hiệu quả vận hành và trải nghiệm khách hàng.

Tuân Thủ Quy Định Pháp Lý và Đạo Đức trong Trưng Bày Sản Phẩm

Trong lĩnh vực nhà thuốc, việc trưng bày sản phẩm không chỉ nhằm mục đích thương mại mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức. Điều này đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, duy trì uy tín ngành dược, và tránh các rủi ro pháp lý tại các chuỗi nhà thuốc hiện đại.

Thực Hành Tốt Nhà Thuốc (GPP): Đảm Bảo Tiêu Chuẩn Chuyên Nghiệp

Thực hành tốt nhà thuốc (GPP) là bộ nguyên tắc, tiêu chuẩn bắt buộc do Bộ Y tế ban hành, nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả trong hoạt động bán lẻ thuốc. Văn bản pháp lý quan trọng là Thông tư 02/2018/TT-BYT. [1]

Yêu cầu GPP chính đối với Trưng bày/Bảo quản:

  • Diện tích & Bố trí: Tối thiểu 10m², có khu vực riêng biệt cho trưng bày/bán hàng, bảo quản, tư vấn.
  • Điều kiện Môi trường: Nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 75%, tránh ánh sáng trực tiếp. Có thiết bị bảo quản lạnh phù hợp (tủ lạnh 2-8°C, mát 8-15°C).
  • Phân tách Sản phẩm: Phải tách biệt rõ ràng giữa thuốc kê đơn (Rx), thuốc không kê đơn (OTC), TPCN, mỹ phẩm, thiết bị y tế. Khu vực TPCN/Mỹ phẩm/Thiết bị y tế phải có biển hiệu rõ ràng “Sản phẩm này không phải là thuốc”.
  • Xử lý Thuốc Đặc biệt: Thuốc độc Bảng A, B phải bảo quản trong tủ riêng, có khóa. Hàng dễ vỡ cần xếp cẩn thận, tránh chồng chất. Khu vực riêng cho hàng chờ xử lý (thu hồi, hết hạn, hư hỏng) có nhãn “Hàng chờ xử lý”.
  • Tổ chức: Áp dụng nguyên tắc FEFO (Hết hạn trước, xuất trước) và FIFO (Nhập trước, xuất trước).21 Sắp xếp theo tiêu chí “Dễ tìm, dễ lấy, dễ thấy, dễ kiểm tra”.
  • Ghi nhãn: Đảm bảo nhãn sản phẩm rõ ràng. Nếu bán lẻ thuốc không đựng trong bao bì ngoài, phải ghi rõ tên thuốc, dạng bào chế, nồng độ/hàm lượng, liều dùng, số lần dùng, cách dùng.

Quy định Quảng cáo chính cho OTC, TPCN, Mỹ phẩm, Thiết bị Y tế

Văn bản Pháp lý: Luật Quảng cáo 2012, Luật Dược 2016, Nghị định 181/2013/NĐ-CP, Nghị định 54/2017/NĐ-CP, Thông tư 09/2015/TT-BYT (xác nhận nội dung), Thông tư 01/2018/TT-BYT (ghi nhãn) [1].

Cấm Chung: Quảng cáo sai sự thật, gây hiểu lầm, sử dụng biểu tượng quốc gia/hình ảnh lãnh đạo, cạnh tranh không lành mạnh.

Đối với Thuốc OTC

  • Chỉ được quảng cáo ra công chúng đối với thuốc không kê đơn và không thuộc danh mục hạn chế sử dụng/cần giám sát. Cấm quảng cáo thuốc kê đơn (ETC) ra công chúng.
  • Nội dung phải phù hợp với tờ hướng dẫn sử dụng đã được phê duyệt. Phải có thông tin bắt buộc: Tên thuốc, hoạt chất, chỉ định, chống chỉ định, tên nhà sản xuất, khuyến cáo “Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng”.
  • Cấm: Sử dụng hình ảnh bệnh nhân/bác sĩ/dược sĩ, ngụ ý chữa khỏi/vô hại/hiệu quả 100%, quảng cáo quá mức công dụng.

Đối với Thực phẩm chức năng (TPCN):

  • Không được quảng cáo như thuốc hoặc gây hiểu nhầm có tác dụng chữa bệnh.
  • Bắt buộc có dòng chữ: “Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh” – phải rõ ràng, dễ đọc/nghe.
  • Nội dung phải phù hợp với bản công bố sản phẩm. Cấm sử dụng hình ảnh, thư cảm ơn của nhân viên y tế/bệnh nhân.

Đối với Mỹ phẩm: Cấm sử dụng hình ảnh/tên của cơ sở/nhân viên y tế. Công dụng quảng cáo phải phù hợp với bản chất và công bố sản phẩm.

Đối với Thiết bị Y tế: Phải tuân thủ các quy định quảng cáo riêng.

POSM: Được xem là vật liệu quảng cáo và phải tuân thủ các quy tắc này. Cần thiết kế cẩn thận để vừa hiệu quả vừa tuân thủ.

Xác nhận Nội dung: Nội dung quảng cáo cho các hàng hóa đặc biệt này thường cần được cơ quan y tế (Bộ Y Tế/Cục Quản lý Dược/Sở Y Tế) xác nhận trước khi phát hành.

Thực hành Đạo đức Tốt nhất trong Trưng bày tại Nhà thuốc

  • An toàn Bệnh nhân là ưu tiên: Trưng bày phải rõ ràng, tránh nhầm lẫn giữa các sản phẩm (đặc biệt là thuốc có tên/bao bì giống nhau). Đảm bảo thuốc cần kiểm soát được bảo quản an toàn.
  • Thông tin chính xác: Mọi thông tin trên POSM, biển hiệu phải trung thực, không phóng đại lợi ích hay giảm thiểu rủi ro.
  • Vai trò của Dược sĩ: Trưng bày nên hỗ trợ, không thay thế vai trò tư vấn của dược sĩ. Tránh các hình thức trưng bày khuyến khích việc tự ý dùng thuốc không phù hợp.
  • Bảo mật Thông tin: Khu vực tư vấn cần đảm bảo riêng tư cho bệnh nhân. Trưng bày không được vô tình tiết lộ thông tin nhạy cảm của khách hàng.
  • Tương tác với Trình Dược viên (TDV): Hoạt động giới thiệu thuốc của TDV tại nhà thuốc/cơ sở y tế được quy định chặt chẽ (phải đeo thẻ, được sự đồng ý, cung cấp thông tin chính xác, báo cáo tác dụng phụ). Các hoạt động trưng bày phát sinh từ tương tác này vẫn phải tuân thủ mọi quy định.

Các yêu cầu GPP không chỉ là quy tắc vận hành mà còn định hình cơ bản các khả năng trưng bày. Nhu cầu phân tách sản phẩm, điều kiện bảo quản cụ thể và phân loại rõ ràng quyết định lựa chọn bố cục và thiết bị, buộc phải có một cách tiếp cận có cấu trúc có thể khác với các môi trường bán lẻ linh hoạt hơn. Việc tuân thủ GPP là một phần cốt lõi của chiến lược trưng bày.

Do các quy định quảng cáo nghiêm ngặt, đặc biệt đối với thuốc và TPCN, nhiều thông tin liên lạc tại cửa hàng phải được trình bày cẩn thận dưới dạng thông tin thay vì quảng cáo rõ ràng để tuân thủ. Điều này ảnh hưởng đến ngôn ngữ và hình ảnh được sử dụng trên POSM và biển hiệu, hướng chúng trở nên mang tính thông tin và giáo dục nhiều hơn là chỉ quảng bá đơn thuần.

Xu Hướng Tương Lai của Trưng Bày Sản Phẩm Tại Chuỗi Nhà Thuốc

Ngành bán lẻ dược phẩm đang bước vào kỷ nguyên mới, nơi công nghệ và trải nghiệm khách hàng trở thành trọng tâm. Các xu hướng tương lai trong trưng bày sản phẩm tại chuỗi nhà thuốc không chỉ tập trung vào hiệu quả bán hàng mà còn hướng đến sự cá nhân hóa và nâng cao giá trị dịch vụ.

Ứng Dụng Công Nghệ: Từ AI Đến AR/VR

Công nghệ tiên tiến đang định hình lại cách trưng bày tại các nhà thuốc. AI trong trưng bày sẽ tiếp tục phát triển, cho phép cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm thông qua việc phân tích dữ liệu khách hàng.

Ví dụ, AI có thể gợi ý trưng bày các sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng, như vitamin cho người cao tuổi hoặc sản phẩm chăm sóc da cho khách hàng trẻ.

Màn hình kỹ thuật số, vốn đã phổ biến, sẽ được nâng cấp với nội dung tương tác hơn, chẳng hạn như hiển thị video hướng dẫn sử dụng sản phẩm. Đặc biệt, công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) sẽ mang đến trải nghiệm mới, như trình diễn sản phẩm 3D hoặc mô phỏng tác động của TPCN lên cơ thể, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi mua.

Những công nghệ này không chỉ thu hút khách hàng mà còn tối ưu hóa không gian nhà thuốc bằng cách giảm sự phụ thuộc vào trưng bày vật lý.

Tập Trung Trải Nghiệm Khách Hàng: Dịch Vụ và UX/UI

Trưng bày sản phẩm trong tương lai sẽ đi đôi với việc nâng cao trải nghiệm khách hàng. Các chuỗi nhà thuốc lớn như Long Châu đang tích hợp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như trung tâm tiêm chủng hoặc phòng khám mini, ngay trong cửa hàng. Điều này đòi hỏi không gian trưng bày phải được thiết kế linh hoạt, vừa phục vụ bán hàng vừa hỗ trợ các dịch vụ bổ sung.

Đồng thời, cải thiện UX/UI nhà thuốc trên các nền tảng số là xu hướng không thể bỏ qua. Các chuỗi như Pharmacity có thể tối ưu hóa ứng dụng và website để khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, xem thông tin khuyến mãi, hoặc đặt hàng trực tuyến. Một giao diện thân thiện, kết hợp với dữ liệu cá nhân hóa, sẽ giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và quay lại thường xuyên hơn.

Trưng Bày Theo Mùa Vụ và Cá Nhân Hóa

Trưng bày theo mùa vụ sẽ được đẩy mạnh với sự hỗ trợ của dữ liệu khách hàng. Các nhà thuốc có thể sử dụng phân tích dữ liệu để dự đoán nhu cầu theo thời điểm, như tăng cường trưng bày thuốc cảm vào mùa đông hoặc bộ quà tặng sức khỏe vào dịp Tết.

Đồng thời, cá nhân hóa trưng bày dựa trên lịch sử mua sắm – ví dụ, ưu tiên sản phẩm chăm sóc da cho khách hàng thường xuyên mua mỹ phẩm – sẽ giúp tăng doanh số và sự hài lòng của khách hàng.