Marketing Dược

05/05/2025
by CONTA Media Team
Review by Long Nguyen


								Chiến Lược Marketing Mix Trong Ngành Dược Phẩm (4Ps, 7Ps)

Giới thiệu về Marketing Mix trong ngành Dược

Marketing mix trong ngành Dược là liều thuốc chiến lược giúp thương hiệu dược phẩm tỏa sáng trong thị trường đầy cạnh tranh. Marketing Mix, với mô hình 4Ps (Product, Price, Place, Promotion) và mở rộng thành 7Ps (thêm People, Process, Physical Evidence), là công cụ cốt lõi để doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, đưa sản phẩm đến đúng đối tượng khách hàng – từ chuyên gia y tế (HCPs) đến bệnh nhân.

Lợi ích của Marketing Mix? Nó đảm bảo bạn đưa đúng viên thuốc, đến đúng bệnh nhân, vào đúng thời điểm, với thông điệp thuyết phục. Hãy cùng khám phá cách marketing mix trong ngành dược giúp thương hiệu của bạn “bật mode” tỏa sáng, từ xây dựng lòng tin đến chinh phục thị trường Việt Nam

Marketing Mix trong ngành Dược là gì?

Khái niệm Marketing Mix trong ngành Dược

Đầu tiên cần định nghĩa Marketing Mix là gì? Marketing Mix là tập hợp các yếu tố được kiểm soát để tạo ra phản ứng mong muốn từ thị trường mục tiêu – Được định nghĩa lần đầu bởi E. Jerome McCarthy vào năm 1960.

Marketing mix trong ngành Dược là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp phối hợp các yếu tố marketing để đạt mục tiêu kinh doanh, từ xây dựng thương hiệu đến chinh phục lòng tin của chuyên gia y tế (HCPs) và bệnh nhân.

Định nghĩa Marketing Mix trong ngành Dược
Định nghĩa Marketing Mix trong ngành Dược

Trong ngành dược Việt Nam, Marketing Mix trở thành “liều thuốc” không thể thiếu để đưa sản phẩm đến đúng người, đúng thời điểm.

Các mô hình Marketing Mix trong ngành Dược

Marketing Mix trong ngành Dược gồm 2 mô hình chính là:

  • Mô hình 4Ps truyền thống
  • Mô hình 7Ps mở rộng

Mô hình 4Ps truyền thống bao gồm:

  • Product (Sản phẩm): Thuốc hoặc dịch vụ y tế đáp ứng nhu cầu sức khỏe, từ công dụng, chất lượng đến bao bì.
  • Price (Giá cả): Giá trị khách hàng trả, chịu ảnh hưởng bởi quy định giá kê khai và đấu thầu.
  • Place (Phân phối): Kênh đưa thuốc đến tay người dùng, như bệnh viện (ETC) hoặc nhà thuốc (OTC).
  • Promotion (Xúc tiến): Truyền thông tuân thủ Luật Dược 2016, từ hội thảo khoa học đến quảng cáo OTC.

Mô hình 7Ps mở rộng thêm ba yếu tố, đặc biệt phù hợp với ngành dược:

  • People (Con người): Bác sĩ, dược sĩ, trình dược viên – những người ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua.
  • Process (Quy trình): Hệ thống kê đơn, cấp phát thuốc, báo cáo ADR, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Bao bì, website, chứng nhận GMP, tạo niềm tin cho khách hàng.

4Ps vs. 7Ps: Khi nào sử dụng?

Mô hình 4Ps là nền tảng lý tưởng cho các sản phẩm hữu hình, đặc biệt là thuốc không kê đơn (OTC) như Hapacol, với chiến lược tập trung vào sản phẩm tiện lợi, giá cả cạnh tranh, phân phối rộng khắp qua nhà thuốc, và quảng cáo đa kênh. Tuy nhiên, 4Ps có thể chưa đủ để bao quát sự phức tạp của ngành dược, nơi dịch vụ chăm sóc sức khỏe và lòng tin đóng vai trò quan trọng.

Mô hình 7Ps tỏ ra vượt trội trong ngành dược vì nó giải quyết cả yếu tố dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.

Ví dụ, thuốc kê đơn (ETC) đòi hỏi tương tác chuyên sâu với HCPs, quy trình kê đơn phức tạp, và bằng chứng khoa học thuyết phục. Yếu tố “People” đảm bảo trình dược viên (TDV) xây dựng mối quan hệ đạo đức với bác sĩ; “Process” tối ưu hóa quy trình từ đấu thầu đến cấp phát; còn “Physical Evidence” củng cố uy tín qua bao bì đạt chuẩn và website chuyên nghiệp. Trong bối cảnh Việt Nam, 7Ps giúp doanh nghiệp điều hướng các quy định khắt khe và cạnh tranh gay gắt.

Case study: Áp dụng Marketing Mix trong ngành Dược

Traphaco là minh chứng sống động cho việc áp dụng marketing mix trong ngành dược thành công tại Việt Nam. Với chiến lược 7Ps, Traphaco tập trung vào:

  • Product: Phát triển thuốc đông dược như Boganic, dựa trên R&D và nguồn nguyên liệu tự nhiên.
  • Price: Định giá cạnh tranh, phù hợp với thị trường OTC và kênh nhà thuốc.
  • Place: Mạng lưới phân phối rộng khắp qua chuỗi nhà thuốc và kênh online như Traphacoshop.com.
  • Promotion: Quảng cáo OTC tuân thủ quy định, kết hợp digital marketing và POS tại nhà thuốc.
  • People: Đào tạo TDV chuyên nghiệp, xây dựng mối quan hệ với dược sĩ và HCPs.
  • Process: Quy trình logistics đạt chuẩn GDP, đảm bảo chất lượng thuốc.
  • Physical Evidence: Bao bì “Con đường Sức khỏe Xanh” và website cung cấp thông tin đáng tin cậy.
Traphaco áp dụng marketing mix trong ngành Dược
Traphaco áp dụng Marketing Mix trong ngành Dược

Phân tích mô hình 7Ps trong ngành Dược Việt Nam

Marketing mix trong ngành dược là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp dược phẩm định vị thương hiệu, tuân thủ quy định pháp lý, và chinh phục thị trường Việt Nam trị giá 5,19 tỷ đô la Mỹ vào năm 2025. Mô hình 7Ps – Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence – không chỉ tối ưu hóa chiến lược marketing mà còn đảm bảo lòng tin từ chuyên gia y tế (HCPs) và bệnh nhân. Hãy cùng phân tích cách 7Ps được áp dụng trong ngành dược Việt Nam, từ phát triển sản phẩm đến xây dựng niềm tin.

P1 – Product (Sản phẩm): Hơn cả một viên thuốc

Sản phẩm trong ngành dược không chỉ là viên thuốc mà còn là giải pháp sức khỏe, kết hợp khoa học và niềm tin. Marketing mix trong ngành dược bắt đầu từ việc tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu bệnh nhân, tuân thủ quy định nghiêm ngặt như Luật Dược 2016.

Nghiên cứu và phát triển (R&D)

R&D là trái tim của sản phẩm dược phẩm, quyết định sự khác biệt giữa thuốc phát minh (innovator drugs) và thuốc generic. Thuốc phát minh đòi hỏi đầu tư lớn (hàng triệu USD) và thời gian dài (10-15 năm) để đưa ra thị trường, nhưng mang lại lợi thế cạnh tranh độc quyền.

Trong khi đó, thuốc generic tập trung vào hiệu quả chi phí, phù hợp với thị trường Việt Nam, nơi 90% nguyên liệu nhập từ Trung Quốc và Ấn Độ.

Ví dụ, Hapacol của Dược Hậu Giang cung cấp nhiều dạng bào chế (viên nén, viên sủi, siro) để đáp ứng nhu cầu đa dạng của trẻ em và người lớn, kết hợp R&D với chiến lược định vị OTC mạnh mẽ.

Xây dựng thương hiệu

Thương hiệu dược phẩm không chỉ là tên thuốc mà còn là lời hứa về chất lượng và an toàn. Bao bì, nhãn mác phải tuân thủ Nghị định 43/2017/NĐ-CP, yêu cầu ghi rõ thành phần, công dụng, và hướng dẫn sử dụng.

Traphaco đã thành công với chiến dịch “Con đường Sức khỏe Xanh”, sử dụng bao bì thân thiện môi trường và thông điệp về đông dược tự nhiên, tạo dấu ấn trên thị trường OTC. Thiết kế bao bì không chỉ thu hút mà còn củng cố niềm tin, đặc biệt khi 70% bệnh nhân dựa vào bao bì để đánh giá chất lượng.

Quản lý vòng đời sản phẩm thuốc (PLC)

Mỗi sản phẩm dược trải qua bốn giai đoạn: Giới thiệu, Tăng trưởng, Bão hòa, Suy thoái.

  • Giới thiệu: Đầu tư mạnh vào R&D và quảng cáo.
  • Tăng trưởng: Tăng doanh số nhờ kênh phân phối (nhà thuốc, bệnh viện, phòng khám…) mở rộng.
  • Bão hòa: Cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp giảm giá hoặc cải tiến sản phẩm.
  • Suy thoái: Chuyển hướng sang sản phẩm mới hoặc tái định vị.

Chiến lược Marketing cần điều chỉnh linh hoạt để tối ưu hóa từng giai đoạn, từ truyền thông đến phân phối.

P2 – Price (Giá cả): Cân bằng giữa quy định và cạnh tranh

Giá cả trong ngành dược không chỉ là con số, mà là sự cân bằng giữa lợi nhuận, quy định pháp lý, và giá trị cảm nhận.

Tác động của quy định

Tại Việt Nam, giá thuốc chịu sự kiểm soát chặt chẽ từ Bộ Y tế theo Thông tư 15/2019/TT-BYT, yêu cầu kê khai giá và công khai minh bạch. Thuốc kê đơn (ETC) thường được định giá dựa trên đấu thầu bệnh viện và chi trả bảo hiểm y tế (BHYT), với tỷ lệ chi trả BHYT chiếm 50-70% chi phí thuốc tại bệnh viện công. Quy định này hạn chế khả năng điều chỉnh giá linh hoạt, buộc doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất và chiến lược phân phối.

Chiến lược định giá

  • Thuốc ETC: Giá dựa trên đấu thầu bệnh viện, thường thấp để cạnh tranh. Ví dụ, thuốc generic như paracetamol có giá chỉ bằng 20-30% thuốc phát minh.
  • Thuốc OTC: Linh hoạt hơn, dựa trên giá trị cảm nhận của bệnh nhân. Ví dụ, Panadol định giá cao hơn thuốc generic thông thường nhờ thương hiệu mạnh và bao bì tiện lợi.
  • Chiến lược giá thấp: Thuốc generic cạnh tranh bằng giá rẻ, phù hợp với thị trường nhạy cảm giá như Việt Nam, nơi 60% bệnh nhân chọn thuốc dựa trên giá.

Doanh nghiệp cần kết hợp định giá với chiến lược xúc tiến để tối ưu hóa lợi nhuận.

P3 – Place (Phân phối): Đưa thuốc đến đúng nơi

Phân phối trong ngành dược là nghệ thuật đưa thuốc đến đúng tay người dùng, từ bệnh viện đến nhà thuốc. Marketing mix trong ngành Dược đòi hỏi hệ thống phân phối hiệu quả, tuân thủ tiêu chuẩn GDP/GSP.

Đặc điểm về kênh phân phối thuốc ETC và OTC

  • Thuốc ETC: Phụ thuộc vào đấu thầu bệnh viện và mối quan hệ với HCPs. Ví dụ, Stella cung cấp thuốc kháng sinh qua đấu thầu bệnh viện.
  • Thuốc OTC: Phủ sóng qua chuỗi nhà thuốc (Nam An, Pharmacity, Long Châu) và kênh online nhathuocnaman.com hoặc app đặt hàng của nhà thuốc.

Bảng: So sánh kênh phân phối thuốc ETC và OTC

Tiêu chí

ETC (Kê đơn)

OTC (Không kê đơn)

Kênh phân phối

Bệnh viện, phòng khám, đấu thầu

Nhà thuốc, chuỗi bán lẻ, kênh online

Đối tượng chính

HCPs (bác sĩ, dược sĩ)

Bệnh nhân, người tiêu dùng

Quy định

Hạn chế quảng cáo công chúng

Quảng cáo tuân thủ Luật Quảng cáo 2012

Ví dụ

Thuốc điều trị ung thư

Panadol

Quản lý chuỗi cung ứng

Chuỗi cung ứng dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn GDP (Good Distribution Practice) và GSP (Good Storage Practice), đặc biệt với thuốc cần chuỗi lạnh như vaccine.

Ví dụ: Áp dụng logistics hiện đại, sử dụng kho lạnh đạt chuẩn để vận chuyển thuốc, đảm bảo chất lượng từ nhà máy đến nhà thuốc. Công nghệ như ERP và blockchain đang được áp dụng để giảm chi phí và minh bạch hóa chuỗi cung ứng.

P4 – Promotion (Xúc tiến): Truyền thông trong giới hạn

Xúc tiến trong ngành dược bị giới hạn bởi quy định pháp lý, nhưng vẫn là yếu tố cốt lõi của marketing mix trong ngành dược. Truyền thông hiệu quả không chỉ tăng nhận diện mà còn củng cố niềm tin.

Quy định quảng cáo

  • Quy định với thuốc ETC: Cấm quảng cáo trực tiếp đến công chúng, chỉ cho phép giới thiệu qua trình dược viên (TDV) hoặc hội thảo khoa học. Ví dụ, thuốc điều trị tim mạch chỉ được trình bày tại hội nghị y khoa.
  • Quy định với thuốc OTC: Quảng cáo phải có Giấy xác nhận nội dung quảng cáo theo Luật Quảng cáo 2012, đảm bảo thông tin không gây hiểu lầm. Ví dụ, quảng cáo C sủi nhấn mạnh tăng đề kháng mà không phóng đại công dụng.

Công cụ xúc tiến

  • Trình dược viên (TDV): Cầu nối với HCPs, cung cấp thông tin khoa học và xây dựng mối quan hệ.
  • Digital marketing: SEO, TikTok, và quảng cáo Google Ads tăng nhận diện OTC.
  • Hội thảo khoa học: Tăng uy tín với HCPs, như hội thảo của Abbott về bệnh tiểu đường.
  • POS marketing: Biển bảng, kệ trưng bày tại chuỗi nhà thuốc (ví dụ chuỗi nhà thuốc Nam An).

P5 – People (Con người): Trái tim của chiến lược

Con người là yếu tố sống còn trong marketing mix trong ngành dược, từ HCPs đến TDV và bệnh nhân.

Vai trò của HCPs và TDV

  • HCPs (bác sĩ, dược sĩ): Quyết định kê đơn thuốc ETC, ảnh hưởng đến 70% lựa chọn của bệnh nhân [25].
  • TDV (Trình dược viên): Cầu nối giữa doanh nghiệp và HCPs, cần kiến thức chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp theo 7 nguyên tắc đạo đức của Luật Dược [26]. Ví dụ, TDV của Dược Hậu Giang tư vấn thuốc kháng sinh dựa trên dữ liệu lâm sàng, tạo lòng tin với bác sĩ.
Trình dược viên OTC đang giới thiệu sản phẩm với dược sĩ nhà thuốc
Trình dược viên OTC đang giới thiệu sản phẩm với dược sĩ nhà thuốc

Đào tạo nhân sự

Đào tạo TDV là yếu tố then chốt. Dược Hậu Giang tổ chức các khóa đào tạo định kỳ, kết hợp kiến thức y dược và kỹ năng giao tiếp, giúp TDV tăng 25% tỷ lệ thuyết phục HCPs. Các chương trình này cũng nhấn mạnh đạo đức, tránh vi phạm quy định quảng cáo.

P6 – Process (Quy trình): Tăng hiệu quả và lòng tin

Quy trình trong ngành dược đảm bảo hiệu quả từ kê đơn đến cấp phát, củng cố niềm tin của khách hàng.

3 quy trình quan trọng trong ngành Dược

  • Kê đơn và cấp phát: Tuân thủ quy định Bộ Y tế, đảm bảo đúng thuốc, đúng liều.
  • Báo cáo ADR (phản ứng có hại của thuốc): Bắt buộc để đảm bảo an toàn, với 80% bệnh viện công báo cáo ADR định kỳ.
  • Chương trình hỗ trợ bệnh nhân (PSP): Cung cấp thông tin và hỗ trợ tuân thủ điều trị, như chương trình của Astrazeneca cho bệnh nhân hen suyễn.

Tối ưu hóa quy trình

Chuỗi nhà thuốc như Nhà thuốc Nam An sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng online, giảm đáng kể thời gian xử lý đơn và tăng trải nghiệm khách hàng. Quy trình tự động hóa bằng phần mềm ERP cũng giúp minh bạch hóa dữ liệu, từ kho đến nhà thuốc.

P7 – Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Củng cố niềm tin

Bằng chứng hữu hình là yếu tố cuối cùng của marketing mix trong ngành dược, giúp xây dựng uy tín và niềm tin.

Bao bì và website

  • Bao bì chuyên nghiệp, đạt chuẩn GMP, là “bộ mặt” của sản phẩm.
  • Website cung cấp dữ liệu khoa học.
Bao bì thuốc của Stella gây ấn tượng với thiết kế lấy ý tưởng từ hệ thống cơ quan của con người
Bao bì thuốc của Stella gây ấn tượng với thiết kế lấy ý tưởng từ hệ thống cơ quan của con người

Danh tiếng và chứng nhận

Chứng nhận GMP và GSP là bằng chứng chất lượng, được yêu cầu bởi Bộ Y tế. Dữ liệu lâm sàng công bố trên các tạp chí y khoa cũng củng cố uy tín.

Ví dụ, Traphaco công bố nghiên cứu về Boganic, tăng 20% lòng tin từ HCPs.

Thách thức và Xu hướng Marketing Mix trong ngành Dược

Hiểu rõ thách thức và xu hướng giúp doanh nghiệp Dược phẩm tối ưu hóa chiến lược, từ xây dựng lòng tin với HCPs đến chinh phục bệnh nhân.

Thách thức lớn trong ngành Dược

Ngành dược Việt Nam là “đấu trường” khốc liệt với những rào cản lớn, đòi hỏi doanh nghiệp phải linh hoạt trong xu hướng marketing dược.

  • Cạnh tranh khốc liệt: Các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) như Pfizer, Sanofi cạnh tranh với công ty nội địa như Imexpharm, Pymepharco. MNCs chiếm 60% thị phần thuốc phát minh, trong khi công ty nội địa thống trị generic và OTC. Sự chênh lệch về nguồn lực R&D và ngân sách marketing tạo áp lực lớn cho doanh nghiệp Việt.
  • Rào cản pháp lý: Quy định nghiêm ngặt từ Luật Dược 2016 và Luật Quảng cáo 2012 giới hạn quảng cáo ETC, yêu cầu kê khai giá thuốc và đấu thầu bệnh viện. Ví dụ, quảng cáo OTC cần Giấy xác nhận nội dung, làm chậm tiến độ chiến dịch.
  • Xây dựng lòng tin: HCPs và bệnh nhân ngày càng đòi hỏi thông tin khoa học minh bạch. 70% bệnh nhân chọn thuốc dựa trên uy tín thương hiệu, nhưng tin giả và quảng cáo sai lệch làm xói mòn niềm tin. Doanh nghiệp phải đầu tư vào dữ liệu lâm sàng và truyền thông đạo đức.

Xu hướng phát triển của Marketing Mix trong ngành Dược

Tương lai của Marketing Mix trong ngành dược tại Việt Nam sẽ được định hình bởi công nghệ, hành vi khách hàng và quy định pháp lý. Việc áp dụng mô hình Marketing Mix Modeling (MMM) hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp dược phẩm tích hợp các xu hướng tiên tiến, từ AI đến chiến lược lấy bệnh nhân làm trung tâm, để tối ưu hóa ROI và duy trì cạnh tranh. 7 xu hướng phát triển của Marketing Mix trong ngành Dược bao gồm:

  1. Chuyển đổi số và AI
  2. Y học cá thể hóa và chăm sóc (lấy bệnh nhân làm trung tâm)
  3. Mô hình phân tích dữ liệu theo thời gian thực
  4. Chiến lược Omnichannel
  5. Tập trung vào ROI và giá trị
  6. Hợp tác với HCPs
  7. Tuân thủ quy định và bảo mật dữ liệu

1 – Chuyển đổi số và AI

Digital Marketing ngành Dược đang định hình lại Marketing Mix trong ngành Dược nhờ chuển đổi số, AI và dữ liệu thời thực.

Website chuyên nghiệp, nhà thuốc online (Nam An, Pharmacity, Long Châu) giúp nâng cao và đa dạng trải nghiệm mua hàng.

  • Pharmacity đạt 1 triệu đơn hàng online năm 2024 nhờ nền tảng E-commerce.
  • Website và App Nhà thuốc Long Châu cải thiện trải nghiệm khách hàng, với 30% giao dịch OTC qua kênh số năm 2024

AI phân tích hành vi HCPs và bệnh nhân, tối ưu hóa chiến dịch

  • AI giúp dự đoán nhu cầu thuốc, giảm 15% chi phí tồn kho.
  • Công nghệ như machine learning dự đoán nhu cầu thuốc, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược nhanh chóng

2 – Y học cá thể hóa và chăm sóc (lấy bệnh nhân làm trung tâm)

Xu hướng Marketing Dược đang chuyển dịch mạnh mẽ với y học cá thể hóa và chăm sóc lấy bệnh nhân làm trọng tâm, tích hợp vào marketing mix trong ngành dược. Các chương trình hỗ trợ bệnh nhân (PSP) và thuốc cá thể hóa (dựa trên gen) giúp tăng hiệu quả điều trị. Những chiến lược này không chỉ nâng cao trải nghiệm bệnh nhân mà còn xây dựng niềm tin, với 70% bệnh nhân ưu tiên thương hiệu chú trọng chăm sóc cá nhân hóa. Ví dụ

  • PSP cho bệnh nhân ung thư thường bao gồm hỗ trợ quản lý tác dụng phụ và tư vấn tâm lý, giúp tăng tỷ lệ tuân thủ.
  • Y học cá thể hóa, như thuốc dựa trên gen, còn hạn chế tại Việt Nam do chi phí cao, nhưng đang được nghiên cứu.
  • Các công ty dược Việt Nam có thể áp dụng ứng dụng di động để cung cấp thông tin và nhắc nhở dùng thuốc, tăng cường tương tác. App Elfie là một ứng dụng sức khỏe kỹ thuật số được phát triển bởi Servier Việt Nam, giúp người dùng quản lý sức khỏe, đặc biệt là bệnh tăng huyết áp và đái tháo đường, thông qua các tính năng theo dõi, nhắc nhở uống thuốc, và tích điểm thưởng.
App Elfie phát triển bởi Servier
App Elfie phát triển bởi Servier

3 – Mô hình phân tích dữ liệu theo thời gian thực

Dữ liệu thời thực cho phép doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược nhanh chóng.

Ví dụ, Pharmacity sử dụng dữ liệu thời thực từ 1 triệu đơn hàng online năm 2024 để tối ưu kênh phân phối.

4 – Chiến lược Omnichannel

Digital marketing ngành dược cần tích hợp đa kênh (email, TikTok, TDV) để tạo trải nghiệm liền mạch.

Ví dụ, Long Châu kết hợp website và ứng dụng di động, tăng 30% giao dịch OTC.

MMM tương lai sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả đa kênh, tối ưu hóa tác động đến doanh số.

5 – Tập trung vào ROI và giá trị

Đo lường ROI sẽ là trọng tâm, với MMM cung cấp thông tin chi tiết về tác động tài chính. [Suy luận]: Các công ty như Bidiphar có thể dùng MMM để đánh giá hiệu quả chiến dịch thực phẩm bảo vệ sức khỏe, tập trung vào giá trị bệnh nhân.

6 – Hợp tác với HCPs

Cộng tác với HCPs để xây dựng chiến dịch tích hợp, như hội thảo khoa học, tăng uy tín.

Một hội thảo khoa học cấp CME do Abbott và Hội thần kinh học Việt Nam phối hợp tổ chức
Một hội thảo khoa học cấp CME do Abbott và Hội thần kinh học Việt Nam phối hợp tổ chức

7 – Tuân thủ quy định và bảo mật dữ liệu

Luật Dược 2016 và Luật An ninh mạng 2018 yêu cầu tuân thủ quảng cáo và bảo vệ dữ liệu bệnh nhân. MMM phải tích hợp các yếu tố này để đảm bảo chiến lược hợp pháp, đặc biệt khi 70% bệnh nhân ưu tiên thương hiệu minh bạch.

FAQ: Câu hỏi thường gặp về Marketing Mix trong ngành Dược

Marketing Mix là chiến lược kết hợp 7Ps (Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence) để đưa thuốc đến đúng đối tượng, từ HCPs đến bệnh nhân đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định trong Luật Dược 2016.

4Ps (Product, Price, Place, Promotion) phù hợp cho thuốc OTC đơn giản. 7Ps, bổ sung People, Process, Physical Evidence, lý tưởng cho ngành Dược nhờ tập trung vào dịch vụ, quy trình, và niềm tin HCPs.

Cạnh tranh giữa MNCs và công ty nội địa, rào cản pháp lý (Luật Quảng cáo 2012), và xây dựng lòng tin với bệnh nhân là những thách thức lớn.